Học bổng
Thông báo Danh sách Tân sinh viên nhận học bổng Tài năng.
Trường đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh thông báo các Tân sinh viên có tên trong danh sách sau đủ điều kiện nhận học bổng dành cho Tân sinh viên sau khi nhập học vào trường.
Các Tân sinh viên vui lòng hoàn tất các thủ tục nhập học, sau đó đến Phòng 601 hoặc 215 để cung cấp số tài khoản (Ngân hàng Đông Á hoặc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) và các thông tin để nhận học bổng.
Trường hợp chuyển từ hệ đại trà sang hệ chất lượng cao và ngược lại, Tân sinh viên sẽ được Hội đồng xem xét mức học bổng được nhận và công bố sau ngày 05/9/2017.
Mọi vấn đề thắc mắc, vui lòng liên hệ Phòng Công tác sinh viên qua số 028 39302146.
STT | Họ và | Tên | Năm Sinh | Khoa | MSSV | Học Bổng |
1 | Nguyễn Thanh Thu | An | 16-03-99 | Quản lý xây dựng | 1751040001 | 50% |
2 | Phạm Thanh | An | 09-10-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030003 | 100% |
3 | Lê Hoàng | An | 26-12-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050002 | 70% |
4 | Cao Thị Vĩnh | An | 09-01-98 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1757040001 | 50% |
5 | Phạm Xuân | An | 19-01-99 | Luật kinh tế | 1754060001 | 50% |
6 | Lâm Quỳnh | Anh | 27-06-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040004 | 50% |
7 | Nguyễn Minh | Anh | 26-04-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080003 | 100% |
8 | Nguyễn Ngọc Trúc | Anh | 03-02-99 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 1754060005 | 100% |
9 | Trần Thị Phương | Anh | 20-06-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010017 | 50% |
10 | Trần Bảo | Anh | 28-07-99 | Tài chính – Ngân hàng (CLC | 1754030012 | 70% |
11 | Lý Huỳnh Trâm | Anh | 09-02-99 | Công nghệ sinh học | 1753010003 | 100% |
12 | Nguyễn Loan | Anh | 16-10-99 | Công nghệ sinh học | 1753010004 | 100% |
13 | Lê Thanh Phương | Anh | 17-11-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050004 | 100% |
14 | Trần Thị Hoàng | Anh | 07-01-99 | Luật kinh tế | 1754060007 | 100% |
15 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 02-03-99 | Công nghệ sinh học | 1753010005 | 50% |
16 | Trương Ngọc Quế | Anh | 10-03-99 | Đông Nam á học | 1755010007 | 100% |
17 | Vũ Ngọc Lan | Anh | 29-10-99 | Kế toán | 1754040010 | 100% |
18 | Trần Ngọc | Anh | 24-08-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080006 | 150% |
19 | Lê Ngọc | Ánh | 21-10-99 | Công tác xã hội | 1756020009 | 50% |
20 | Nguyễn Minh | Ân | 08-09-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010021 | 150% |
21 | Huỳnh Giăng | Ân | 02-10-99 | Xã hội học | 1756010004 | 150% |
22 | Đỗ Minh | Bảo | 17-05-99 | Quản lý xây dựng | 1751040005 | 70% |
23 | Trần Lê Ngọc | Bích | 27-08-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030020 | 100% |
24 | Nguyễn Xuân | Bội | 10-10-99 | Kinh tế | 1754020007 | 100% |
25 | Phùng Ngọc | Cẩm | 14-11-99 | Đông Nam á học | 1755010014 | 50% |
26 | Huỳnh Bảo | Châu | 11-10-99 | Kế toán | 1754040018 | 50% |
27 | Nguyễn Huy Minh | Châu | 10-05-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010028 | 50% |
28 | Hồ Hữu | Chung | 25-06-99 | Luật kinh tế | 1754060020 | 70% |
29 | Nguyễn Thành | Công | 29-06-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040022 | 50% |
30 | La Ngọc | Diễm | 22-02-99 | Kế toán | 1754040025 | 100% |
31 | Hồ Thị Hồng | Diệp | 20-05-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010041 | 100% |
32 | Trương Tiến | Dũng | 10-05-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010053 | 100% |
33 | Bạch Anh | Dũng | 12-03-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030046 | 50% |
34 | Nguyễn Khánh | Duy | 15-10-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030037 | 100% |
35 | Nguyễn Khánh | Duy | 06-12-99 | Kinh tế | 1754020020 | 100% |
36 | Dương Thảo | Duy | 01-06-99 | Luật kinh tế | 1754060026 | 180% |
37 | Bùi Thúy | Duyên | 18-10-99 | Quản trị nhân lực | 1754090009 | 70% |
38 | Nguyễn Hồng Cẩm | Duyên | 10-08-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010044 | 70% |
39 | Nguyễn Bá | Dương | 07-04-99 | Đông Nam á học | 1755010018 | 70% |
40 | Vũ Ngọc | Đại | 13-05-99 | Kế toán | 1754040035 | 100% |
41 | Nguyễn Hoàng Phương | Đại | 21-11-99 | Công nghệ sinh học | 1753010045 | 100% |
42 | Đỗ Thị | Đan | 02-12-99 | Kế toán | 1754040033 | 50% |
43 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 22-01-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020021 | 50% |
44 | Đặng Hồng | Đào | 31-12-99 | Kinh tế | 1754020026 | 50% |
45 | Võ Quang | Đức | 14-08-99 | Kinh tế | 1754020031 | 100% |
46 | Phạm Thị Hồng | Gấm | 03-02-99 | Công nghệ sinh học | 1753010049 | 50% |
47 | Trần Long | Giang | 22-11-99 | Kế toán | 1754040039 | 100% |
48 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 11-10-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030058 | 70% |
49 | Đoàn Thị Thu | Hà | 16-11-99 | Luật kinh tế | 1754060045 | 100% |
50 | Nguyễn Hồng | Hải | 16-07-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030064 | 70% |
51 | Trần Thanh | Hải | 20-07-99 | Luật | 1754070034 | 50% |
52 | Ngô Thị | Hạnh | 10-06-99 | Luật kinh tế | 1754060049 | 100% |
53 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 24-08-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010071 | 70% |
54 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 03-07-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010067 | 100% |
55 | Bùi Thị Thúy | Hằng | 11-07-99 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1757040010 | 150% |
56 | Nguyễn Thị | Hằng | 02-12-99 | Luật kinh tế | 1754060050 | 100% |
57 | Trần Thị Mỷ | Hằng | 02-11-99 | Luật kinh tế | 1754060055 | 50% |
58 | Đặng Thị Thanh | Hằng | 07-12-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010074 | 100% |
59 | Mai Lý Gia | Hân | 23-10-99 | Luật kinh tế | 1754060056 | 50% |
60 | Trương Diệu | Hiền | 09-08-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010086 | 100% |
61 | Phan Nguyễn Thu | Hiền | 13-05-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080029 | 100% |
62 | Nguyễn Vũ Thu | Hiền | 06-07-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010084 | 50% |
63 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12-07-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080028 | 50% |
64 | Đoàn Chí | Hiếu | 15-05-99 | Luật kinh tế | 1754060061 | 100% |
65 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 21-09-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010092 | 150% |
66 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 19-09-99 | Kế toán | 1754040062 | 100% |
67 | Nguyễn Trương Quốc | Hoàn | 22-09-99 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 1754060070 | 100% |
68 | Vũ Đình | Hoàng | 16-11-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010092 | 100% |
69 | Nguyễn Minh | Hoàng | 01-02-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020033 | 50% |
70 | Võ Thị Thúy | Hồng | 15-08-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030091 | 50% |
71 | Lê Thị Phương | Hồng | 01-09-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010095 | 100% |
72 | Vũ Tuấn | Hùng | 15-09-98 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050035 | 50% |
73 | Nguyễn Chung | Huy | 11-06-99 | Khoa học máy tính | 1751010044 | 150% |
74 | Phạm Nguyên | Huy | 16-04-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010108 | 100% |
75 | Lâm Hữu | Huy | 14-09-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020037 | 150% |
76 | Trần Gia | Huy | 25-06-99 | Xã hội học | 1756010021 | 70% |
77 | Trần Nguyễn Quốc | Huy | 28-11-99 | Kinh tế | 1754020045 | 70% |
78 | Lê Đức | Huy | 12-07-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030093 | 70% |
79 | Nguyễn Quang | Huy | 05-07-99 | Khoa học máy tính | 1751010047 | 50% |
80 | Nguyễn Minh | Huy | 27-08-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010099 | 100% |
81 | Lê | Huy | 15-03-99 | Luật | 1754070040 | 100% |
82 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 02-06-99 | Kiểm toán | 1754100028 | 50% |
83 | Phạm Thị Mỹ | Huyền | 01-01-99 | Công nghệ sinh học | 1753010088 | 100% |
84 | Cao Thị | Huyền | 17-07-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010102 | 70% |
85 | Phạm Thị | Huyền | 10-10-97 | Công nghệ sinh học | 1753010086 | 100% |
86 | Hồ Thị Thu | Huyền | 21-08-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080036 | 70% |
87 | Trần Thị Thúy | Huỳnh | 06-10-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010105 | 50% |
88 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Hương | 20-04-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010111 | 100% |
89 | Phạm Thị | Hương | 18-01-99 | Kế toán | 1754040074 | 50% |
90 | Hoàng Thị Thu | Hương | 04-01-99 | Luật | 1754070047 | 100% |
91 | Quách Ngọc Quỳnh | Hương | 08-06-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010112 | 50% |
92 | Đặng Thị | Hường | 27-10-99 | Luật | 1754070048 | 50% |
93 | Lê Quang | Khải | 15-04-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030106 | 100% |
94 | Phạm Đình | Khải | 20-07-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010125 | 70% |
95 | Trần Nhật Quang | Khang | 20-07-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050036 | 100% |
96 | Phạm Nguyễn Vân | Khanh | 18-02-99 | Kinh tế | 1754020049 | 50% |
97 | Võ Phạm Huyền | Khanh | 29-05-99 | Khoa học máy tính | 1751010056 | 50% |
98 | Phạm Bảo | Khánh | 03-09-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010124 | 100% |
99 | Nguyễn Kim | Khánh | 02-09-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030104 | 50% |
100 | Đường Quốc | Khiêm | 08-02-99 | Quản lý xây dựng | 1751040036 | 50% |
101 | Nguyễn Đăng | Khoa | 28-12-99 | Khoa học máy tính | 1751010061 | 100% |
102 | Nguyễn Minh | Khoa | 05-06-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080040 | 70% |
103 | Huỳnh Đăng | Khoa | 10-01-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020048 | 50% |
104 | Tô Anh | Kiệt | 16-09-99 | Luật | 1754070053 | 100% |
105 | Trương Thị Thúy | Kiều | 20-11-99 | Luật kinh tế | 1754060090 | 100% |
106 | Trần Thị Thúy | Kiều | 20-04-99 | Kinh tế | 1754020054 | 50% |
107 | Nguyễn Phan Hoàng | Kim | 27-08-99 | Công nghệ sinh học | 1753010107 | 100% |
108 | Trần Thị Phương | Lan | 05-09-99 | Xã hội học | 1756010030 | 100% |
109 | Trần Thanh | Lâm | 27-12-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010133 | 70% |
110 | Đỗ Thành | Lễ | 09-08-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050039 | 100% |
111 | Nguyễn Thành | Lịch | 04-01-99 | Quản lý xây dựng | 1751040040 | 50% |
112 | Ngô Sĩ | Liêm | 03-05-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020057 | 70% |
113 | Trần Thị Tuyết | Liễu | 24-03-99 | Khoa học máy tính | 1751010070 | 50% |
114 | Đỗ Kim | Linh | 27-03-99 | Công tác xã hội | 1756020047 | 50% |
115 | Nguyễn Quách Gia | Linh | 20-04-99 | Công tác xã hội | 1756020048 | 100% |
116 | Nguyễn Trúc | Linh | 07-07-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010138 | 100% |
117 | Lê Ngọc Thùy | Linh | 04-07-99 | Luật kinh tế | 1754060104 | 70% |
118 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07-02-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010136 | 200% |
119 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 30-11-99 | Quản trị nhân lực | 1754090023 | 50% |
120 | Đặng Thị Phương | Linh | 08-10-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050028 | 70% |
121 | Vũ An Hoài | Linh | 24-12-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010142 | 70% |
122 | Huỳnh | Long | 20-08-99 | Công nghệ sinh học | 1753010129 | 150% |
123 | Lưu Đức Hoàng | Long | 14-01-98 | Xã hội học | 1756010032 | 100% |
124 | Phan Hoàng Bảo | Long | 02-08-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040093 | 100% |
125 | Ngô Hoàng | Long | 29-11-99 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 1754060112 | 70% |
126 | Nguyễn Văn | Long | 20-11-99 | Khoa học máy tính | 1751010076 | 70% |
127 | Hà Phước | Lộc | 13-09-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030126 | 50% |
128 | Huỳnh Thị Diễm | Ly | 10-03-99 | Luật | 1754070068 | 100% |
129 | Trương Thị Xuân | Mai | 10-02-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010162 | 70% |
130 | Ngô Ngọc Hà | Mi | 15-01-99 | Quản trị nhân lực | 1754090026 | 50% |
131 | Trương Hoàng | Minh | 26-02-99 | Kiểm toán | 1754100035 | 100% |
132 | Trần Văn | Minh | 01-03-99 | Công nghệ sinh học | 1753010140 | 70% |
133 | Mạch Thảo | My | 22-05-99 | Xã hội học | 1756010038 | 100% |
134 | Nguyễn Dương Trà | My | 18-03-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050038 | 150% |
135 | Nguyễn Lê Ly | Na | 19-02-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010169 | 70% |
136 | Nguyễn Thị Ly | Na | 24-09-99 | Công tác xã hội | 1756020056 | 100% |
137 | Trần Thị Kim | Nga | 03-12-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040111 | 70% |
138 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 29-12-99 | Luật kinh tế | 1754060122 | 100% |
139 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 21-02-99 | Quản trị nhân lực | 1754090029 | 100% |
140 | Võ Hồng | Ngân | 12-12-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010169 | 100% |
141 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 09-02-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010182 | 70% |
142 | Bùi Kim | Ngân | 17-03-99 | Kế toán | 1754040113 | 100% |
143 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 23-07-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080057 | 100% |
144 | Trần Thị Thu | Ngân | 01-10-99 | Kinh tế | 1754020079 | 50% |
145 | Dương Thị Kim | Ngân | 18-09-99 | Luật | 1754070077 | 70% |
146 | Tô Nhã | Nghi | 16-03-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010170 | 50% |
147 | Nguyễn Đình Trọng | Nghĩa | 05-02-99 | Quản lý xây dựng | 1751040051 | 150% |
148 | Đoàn Hiếu | Nghĩa | 27-12-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030149 | 100% |
149 | Mai Trung | Nghĩa | 14-02-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020069 | 70% |
150 | Phạm Hồng | Ngọc | 17-10-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010174 | 70% |
151 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 12-12-99 | Đông Nam á học | 1755010054 | 50% |
152 | Nguyễn Lê Minh | Ngọc | 02-11-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040124 | 70% |
153 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 16-03-99 | Luật kinh tế | 1754060133 | 70% |
154 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20-08-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080060 | 50% |
155 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 26-12-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010195 | 50% |
156 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 25-08-99 | Công nghệ sinh học | 1753010162 | 100% |
157 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 30-06-99 | Kiểm toán | 1754100040 | 150% |
158 | Nguyễn Phước An | Nguyên | 20-03-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020072 | 100% |
159 | Huỳnh Đăng | Nguyễn | 03-08-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010200 | 100% |
160 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 28-06-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030168 | 100% |
161 | Võ Thanh | Nhàn | 09-12-99 | Công nghệ sinh học | 1753010176 | 70% |
162 | Nguyễn Văn | Nhân | 07-09-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010204 | 70% |
163 | Phan Trần Trung | Nhân | 25-04-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050062 | 100% |
164 | Nguyễn Minh | Nhật | 23-08-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050046 | 100% |
165 | Phạm Lý Yến | Nhi | 02-01-98 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030177 | 50% |
166 | Nguyễn Hoàng Thanh | Nhi | 11-07-99 | Công tác xã hội | 1756020070 | 150% |
167 | Phạm Lê Uyển | Nhi | 23-11-99 | Kinh doanh quốc tế | 1754080063 | 100% |
168 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 02-10-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030176 | 100% |
169 | Phạm Thị | Nhung | 28-12-99 | Công nghệ sinh học | 1753010185 | 50% |
170 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | 24-11-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050052 | 50% |
171 | Nguyễn Thanh | Nhung | 14-07-99 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1757040033 | 100% |
172 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 22-01-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050064 | 100% |
173 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 24-06-99 | Quản lý xây dựng | 1751040054 | 100% |
174 | Nguyễn Minh Bạch | Như | 28-02-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040138 | 100% |
175 | Trần Nguyên Phương | Như | 16-08-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050054 | 100% |
176 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 14-05-99 | Luật | 1754070097 | 50% |
177 | Trần Thị Ngọc | Như | 21-11-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010229 | 70% |
178 | Phan Dương Hoàng | Oanh | 03-11-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010236 | 150% |
179 | Trần Hồng | Phát | 19-02-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010239 | 100% |
180 | Võ Thị Yến | Phi | 16-08-99 | Công nghệ sinh học | 1753010194 | 50% |
181 | Nguyễn Hồng | Phong | 17-09-99 | Khoa học máy tính | 1751010107 | 70% |
182 | Lê Hoàng Gia | Phúc | 07-11-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030191 | 150% |
183 | Phạm Từ Thiện | Phúc | 17-07-99 | Khoa học máy tính | 1751010112 | 100% |
184 | Trần Hoàng | Phúc | 30-11-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020081 | 100% |
185 | Dương Thanh | Phúc | 08-02-99 | Luật kinh tế | 1754060152 | 100% |
186 | Dương Kim | Phụng | 10-07-99 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1757040035 | 70% |
187 | Đỗ Thiên | Phước | 25-05-99 | Khoa học máy tính | 1751010114 | 100% |
188 | Phạm Trương Hồng | Phương | 21-10-99 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 1754060157 | 50% |
189 | Nguyễn Nhật | Quan | 04-01-99 | Quản lý xây dựng | 1751040064 | 70% |
190 | Nguyễn Thanh | Quang | 24-05-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010260 | 70% |
191 | Trần Hồng | Quang | 29-09-99 | Kế toán | 1754040156 | 50% |
192 | Nguyễn Hoàng | Quân | 17-12-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010226 | 100% |
193 | Ngô Minh | Quân | 23-06-99 | Kinh tế | 1754020106 | 50% |
194 | Lê Thị | Quyên | 13-06-99 | Luật | 1754070102 | 70% |
195 | Lê Như | Quỳnh | 28-10-95 | Công nghệ sinh học | 1753010212 | 50% |
196 | Ngô Minh | Sơn | 28-01-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020095 | 100% |
197 | Vũ Văn | Sơn | 19-06-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020098 | 70% |
198 | Nguyễn Tiến | Tài | 16-03-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050077 | 150% |
199 | Vũ Minh | Tâm | 19-09-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050079 | 50% |
200 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 23-03-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050078 | 50% |
201 | Cao Thị | Tâm | 19-03-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010276 | 100% |
202 | Phạm Thị Thu | Tâm | 14-11-98 | Công tác xã hội | 1756020090 | 70% |
203 | Phạm Minh | Tân | 21-05-99 | Luật | 1754070112 | 50% |
204 | Lê Hoàng | Thái | 23-11-99 | Đông Nam á học | 1755010079 | 70% |
205 | Phạm Hoài | Thanh | 25-09-99 | Khoa học máy tính | 1751010136 | 100% |
206 | Nguyễn Phương | Thanh | 14-12-99 | Đông Nam á học | 1755010076 | 100% |
207 | Lương Văn | Thanh | 10-04-99 | Khoa học máy tính | 1751010132 | 70% |
208 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 17-10-99 | Luật | 1754070115 | 150% |
209 | Lư Minh | Thành | 04-04-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010286 | 50% |
210 | Phạm Tất | Thành | 08-04-99 | Công nghệ sinh học | 1753010225 | 50% |
211 | Nguyễn Tiến | Thành | 20-12-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020108 | 100% |
212 | Dương Minh | Thành | 21-04-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030219 | 100% |
213 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12-09-99 | Công tác xã hội | 1756020092 | 50% |
214 | Đỗ Thu | Thảo | 16-11-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010252 | 50% |
215 | Tạ Ngọc Thanh | Thảo | 20-07-99 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 1754060183 | 150% |
216 | Phạm Thị Minh | Thảo | 12-11-99 | Luật kinh tế | 1754060182 | 50% |
217 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 10-12-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010254 | 100% |
218 | Trần Thị Thu | Thảo | 21-09-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030224 | 100% |
219 | Phạm Thị Thu | Thảo | 20-09-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010256 | 70% |
220 | Dương Nguyễn Tuyết | Thảo | 09-01-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010251 | 50% |
221 | Phùng Quốc | Thăng | 13-10-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010295 | 100% |
222 | Bùi Đức | Thắng | 20-10-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040179 | 100% |
223 | Nguyễn Quang | Thắng | 05-02-99 | Kiểm toán | 1754100056 | 100% |
224 | Nguyễn Quốc | Thắng | 19-11-97 | Xã hội học | 1756010074 | 50% |
225 | Nguyễn Thị Thanh | Thế | 25-05-99 | Công tác xã hội | 1756020095 | 100% |
226 | Trần Huệ | Thi | 31-07-99 | Xã hội học | 1756010076 | 100% |
227 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 23-10-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030227 | 50% |
228 | Trịnh Thị Kim | Thoa | 10-01-99 | Luật | 1754070128 | 70% |
229 | Lữ Hoàng | Thông | 15-03-99 | Công nghệ sinh học | 1753010238 | 70% |
230 | Phạm Minh | Thuận | 01-06-99 | Khoa học máy tính | 1751010151 | 100% |
231 | Nguyễn Trường Minh | Thục | 06-09-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010315 | 50% |
232 | Nguyễn Xuân | Thủy | 10-01-99 | Kinh tế | 1754020132 | 70% |
233 | Nguyễn Thu | Thủy | 15-12-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050069 | 50% |
234 | Trần Thị Ngọc | Thúy | 08-07-99 | Xã hội học | 1756010081 | 50% |
235 | Ngô Trần Anh | Thư | 02-11-99 | Công tác xã hội | 1756020101 | 100% |
236 | Nguyễn Anh | Thư | 05-10-99 | Kinh tế | 1754020134 | 150% |
237 | Trương Nguyễn Anh | Thư | 12-10-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030240 | 100% |
238 | Nguyễn Thuỳ Minh | Thư | 24-11-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010281 | 100% |
239 | Tô Quỳnh | Thư | 12-06-99 | Kế toán | 1754040193 | 100% |
240 | Võ Như | Thương | 24-02-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010284 | 100% |
241 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 05-10-99 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1757040041 | 100% |
242 | Phạm Đỗ Uyên | Thy | 21-04-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010285 | 50% |
243 | Phan Vân | Thy | 18-10-99 | Đông Nam á học | 1755010089 | 50% |
244 | Võ Anh | Thy | 17-11-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030245 | 70% |
245 | Nguyễn Thị Minh | Tiên | 04-10-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010325 | 100% |
246 | Nguyễn Huỳnh Phụng | Tiên | 21-09-99 | Công nghệ sinh học | 1753010254 | 100% |
247 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 03-05-99 | Kế toán | 1754040198 | 100% |
248 | Nguyễn Hà Viết | Tính | 13-11-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020124 | 50% |
249 | Phạm Hổ | Toàn | 01-01-99 | Khoa học máy tính | 1751010162 | 100% |
250 | Vũ Đức | Toàn | 03-09-99 | Công nghệ sinh học | 1753010258 | 100% |
251 | Hồ Ngọc | Trai | 02-09-98 | Khoa học máy tính | 1751010164 | 50% |
252 | Huỳnh Ngọc | Trang | 11-12-99 | Kế toán | 1754040205 | 70% |
253 | Lê Quỳnh | Trang | 23-11-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030252 | 150% |
254 | Nguyễn Thu Thùy | Trang | 08-10-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050076 | 100% |
255 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 30-08-97 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010296 | 50% |
256 | Phạm Thị Thùy | Trang | 20-04-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040210 | 100% |
257 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 16-11-99 | Luật | 1754070146 | 100% |
258 | Lê Trần Hoài | Trâm | 08-08-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030258 | 100% |
259 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trâm | 17-05-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010350 | 100% |
260 | Ngô Thị Bích | Trâm | 12-10-99 | Ngôn ngữ Nhật | 1757050077 | 70% |
261 | Nguyễn Thị | Trâm | 10-04-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010351 | 100% |
262 | Đỗ Khánh | Trân | 24-06-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010356 | 50% |
263 | Nguyễn Quỳnh Bảo | Trân | 11-06-99 | Kế toán | 1754040219 | 150% |
264 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | 09-02-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030260 | 70% |
265 | Trương Huyền | Trân | 17-09-99 | Kiểm toán | 1754100063 | 50% |
266 | Trần Thị Ngọc | Trân | 28-12-99 | Kế toán | 1754040221 | 70% |
267 | Trương Khai | Triệu | 03-09-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010362 | 50% |
268 | Phạm Ngọc Phương | Trinh | 08-10-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010367 | 100% |
269 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 23-11-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010365 | 50% |
270 | Phan Thị Kiều | Trinh | 08-11-99 | Kinh tế | 1754020159 | 100% |
271 | Huỳnh Trần Đan | Trinh | 10-12-99 | Kinh tế | 1754020156 | 100% |
272 | Phan Kiều | Trinh | 23-08-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010366 | 50% |
273 | Lê Thị Tuyết | Trinh | 24-09-99 | Công nghệ sinh học | 1753010277 | 100% |
274 | Nguyễn Cao Thúy | Trinh | 30-09-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010364 | 100% |
275 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | 03-07-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030273 | 100% |
276 | Phan Lâm Thanh | Trúc | 19-04-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030274 | 100% |
277 | Hồ Thị Xuân | Trúc | 10-12-99 | Luật kinh tế | 1754060216 | 50% |
278 | Nguyễn Thanh | Trúc | 09-06-99 | Hệ thống thông tin quản lý | 1754050100 | 70% |
279 | Nguyễn Duy | Trung | 06-03-99 | Công nghệ sinh học | 1753010281 | 50% |
280 | Nguyễn Mạnh | Trung | 10-10-98 | Xã hội học | 1756010097 | 70% |
281 | Trần Thành | Trung | 19-05-99 | Khoa học máy tính | 1751010172 | 100% |
282 | Hồ Minh | Trung | 29-03-99 | Kiểm toán | 1754100064 | 70% |
283 | Huỳnh Ngọc | Trường | 19-05-99 | Xã hội học | 1756010101 | 100% |
284 | Phạm Đăng | Trường | 06-05-99 | Quản lý xây dựng | 1751040096 | 100% |
285 | Huỳnh Phan Anh | Tú | 15-07-99 | Kiểm toán | 1754100066 | 100% |
286 | Nguyễn Lê Minh | Tú | 29-09-99 | Công tác xã hội | 1756020112 | 70% |
287 | Phan Lê Minh | Tú | 16-02-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010382 | 100% |
288 | Phùng Trung | Tú | 24-06-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010384 | 50% |
289 | Nguyễn Tư | Tuấn | 13-07-99 | Quản lý xây dựng | 1751040098 | 100% |
290 | Tạ Thúc | Tuấn | 14-04-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020142 | 100% |
291 | Phan Ngọc | Uyên | 03-12-99 | Quản trị nhân lực | 1754090072 | 150% |
292 | Lê Hoàng Phương | Uyên | 14-12-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030290 | 50% |
293 | Mai Hoàng Phương | Uyên | 25-11-99 | Kinh tế | 1754020173 | 100% |
294 | Đoàn Phương | Uyên | 14-04-99 | Quản trị nhân lực | 1754090070 | 100% |
295 | Đồng Lâm Nhã | Uyên | 24-12-99 | Đông Nam á học | 1755010102 | 100% |
296 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 16-10-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010338 | 100% |
297 | Nguyễn Ngọc Thụy | Uyên | 12-05-99 | Kinh tế | 1754020174 | 100% |
298 | Võ Châu Thu | Uyên | 23-08-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010393 | 100% |
299 | Vũ Thị Trinh | Uyên | 01-01-99 | Công nghệ sinh học | 1753010295 | 70% |
300 | Lã Hồng Tường | Vân | 15-12-99 | Kế toán | 1754040233 | 70% |
301 | Huỳnh Thị Bích | Vân | 14-05-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030295 | 100% |
302 | Lại Khắc Thạch Thiên | Vân | 04-07-99 | Quản trị nhân lực | 1754090073 | 100% |
303 | Chế Thiên | Vân | 15-05-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030293 | 100% |
304 | Bùi Thị Tú | Vân | 23-02-99 | Công tác xã hội | 1756020116 | 100% |
305 | Trần Nguyễn Thúy | Vân | 10-04-99 | Công nghệ sinh học | 1753010300 | 70% |
306 | Lê Thị Diễm | Vi | 22-08-99 | Tài chính – Ngân hàng | 1754030299 | 50% |
307 | Hồng Quốc | Việt | 27-02-99 | Đông Nam á học | 1755010107 | 150% |
308 | Huỳnh Thị | Vinh | 11-11-99 | Kế toán | 1754040242 | 50% |
309 | Bùi Thế | Vinh | 10-07-99 | Quản lý xây dựng | 1751040102 | 100% |
310 | Trương Tuấn | Vũ | 09-07-99 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 1751020154 | 100% |
311 | Hà Quốc | Vương | 29-12-99 | Quản trị kinh doanh | 1754010400 | 50% |
312 | Tô Ngọc Hà | Vy | 31-01-99 | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 1757010360 | 100% |
313 | Huỳnh Thúy | Vy | 26-10-99 | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao | 1754030306 | 70% |
314 | Nguyễn Hoàng Mai | Vy | 04-05-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010357 | 70% |
315 | Lâm Nguyễn Thảo | Vy | 08-06-99 | Xã hội học | 1756010109 | 50% |
316 | Lê Nguyễn Kim | Vy | 17-10-99 | Ngôn ngữ Anh | 1757010355 | 100% |
317 | Lê Thị Tường | Vy | 06-01-99 | Luật | 1754070172 | 100% |
318 | Nghiêm Xuân Như | Vy | 15-05-98 | Kinh tế | 1754020183 | 100% |
319 | Nguyễn Thảo | Vy | 06-06-99 | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 1754010406 | 100% |
320 | Nguyễn Thúy | Vy | 23-07-99 | Kế toán (CT chất lượng cao) | 1754040246 | 150% |
321 | Lê Hoàng Bảo | Vy | 12-11-99 | Kinh tế | 1754020182 | 70% |
322 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 30-05-99 | Luật | 1754070173 | 100% |
323 | Phạm Phú Triệu | Vỹ | 09-12-99 | Khoa học máy tính | 1751010184 | 50% |
324 | Huỳnh Thị ánh | Xuân | 18-01-99 | Công nghệ sinh học | 1753010309 | 100% |
325 | Võ Thị Hồng | Yến | 24-05-99 | Đông Nam á học | 1755010113 | 100% |