Học bổng

Thông báo Danh sách Tân sinh viên nhận học bổng Tài năng.

Trường đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh thông báo các Tân sinh viên có tên trong danh sách sau đủ điều kiện nhận học bổng dành cho Tân sinh viên sau khi nhập học vào trường.

Các Tân sinh viên vui lòng hoàn tất các thủ tục nhập học, sau đó đến Phòng 601 hoặc 215 để cung cấp số tài khoản (Ngân hàng Đông Á hoặc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)  và các thông tin để nhận học bổng.

Trường hợp chuyển từ hệ đại trà sang hệ chất lượng cao và ngược lại, Tân sinh viên sẽ được Hội đồng xem xét mức học bổng được nhận và công bố sau ngày 05/9/2017.

Mọi vấn đề thắc mắc, vui lòng liên hệ Phòng Công tác sinh viên qua số 028 39302146.

STT Họ và Tên Năm Sinh Khoa MSSV Học Bổng
1 Nguyễn Thanh Thu An 16-03-99 Quản lý xây dựng 1751040001 50%
2 Phạm Thanh An 09-10-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030003 100%
3 Lê Hoàng An 26-12-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050002 70%
4 Cao Thị Vĩnh An 09-01-98 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040001 50%
5 Phạm Xuân An 19-01-99 Luật kinh tế 1754060001 50%
6 Lâm Quỳnh Anh 27-06-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040004 50%
7 Nguyễn Minh Anh 26-04-99 Kinh doanh quốc tế 1754080003 100%
8 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 03-02-99 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 1754060005 100%
9 Trần Thị Phương Anh 20-06-99 Ngôn ngữ Anh 1757010017 50%
10 Trần Bảo Anh 28-07-99 Tài chính – Ngân hàng (CLC 1754030012 70%
11 Lý Huỳnh Trâm Anh 09-02-99 Công nghệ sinh học 1753010003 100%
12 Nguyễn Loan Anh 16-10-99 Công nghệ sinh học 1753010004 100%
13 Lê Thanh Phương Anh 17-11-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050004 100%
14 Trần Thị Hoàng Anh 07-01-99 Luật kinh tế 1754060007 100%
15 Nguyễn Thị Quế Anh 02-03-99 Công nghệ sinh học 1753010005 50%
16 Trương Ngọc Quế Anh 10-03-99 Đông Nam á học 1755010007 100%
17 Vũ Ngọc Lan Anh 29-10-99 Kế toán 1754040010 100%
18 Trần Ngọc Anh 24-08-99 Kinh doanh quốc tế 1754080006 150%
19 Lê Ngọc Ánh 21-10-99 Công tác xã hội 1756020009 50%
20 Nguyễn Minh Ân 08-09-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010021 150%
21 Huỳnh Giăng Ân 02-10-99 Xã hội học 1756010004 150%
22 Đỗ Minh Bảo 17-05-99 Quản lý xây dựng 1751040005 70%
23 Trần Lê Ngọc Bích 27-08-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030020 100%
24 Nguyễn Xuân Bội 10-10-99 Kinh tế 1754020007 100%
25 Phùng Ngọc Cẩm 14-11-99 Đông Nam á học 1755010014 50%
26 Huỳnh Bảo Châu 11-10-99 Kế toán 1754040018 50%
27 Nguyễn Huy Minh Châu 10-05-99 Ngôn ngữ Anh 1757010028 50%
28 Hồ Hữu Chung 25-06-99 Luật kinh tế 1754060020 70%
29 Nguyễn Thành Công 29-06-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040022 50%
30 La Ngọc Diễm 22-02-99 Kế toán 1754040025 100%
31 Hồ Thị Hồng Diệp 20-05-99 Quản trị kinh doanh 1754010041 100%
32 Trương Tiến Dũng 10-05-99 Quản trị kinh doanh 1754010053 100%
33 Bạch Anh Dũng 12-03-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030046 50%
34 Nguyễn Khánh Duy 15-10-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030037 100%
35 Nguyễn Khánh Duy 06-12-99 Kinh tế 1754020020 100%
36 Dương Thảo Duy 01-06-99 Luật kinh tế 1754060026 180%
37 Bùi Thúy Duyên 18-10-99 Quản trị nhân lực 1754090009 70%
38 Nguyễn Hồng Cẩm Duyên 10-08-99 Ngôn ngữ Anh 1757010044 70%
39 Nguyễn Bá Dương 07-04-99 Đông Nam á học 1755010018 70%
40 Vũ Ngọc Đại 13-05-99 Kế toán 1754040035 100%
41 Nguyễn Hoàng Phương Đại 21-11-99 Công nghệ sinh học 1753010045 100%
42 Đỗ Thị Đan 02-12-99 Kế toán 1754040033 50%
43 Nguyễn Thị Anh Đào 22-01-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020021 50%
44 Đặng Hồng Đào 31-12-99 Kinh tế 1754020026 50%
45 Võ Quang Đức 14-08-99 Kinh tế 1754020031 100%
46 Phạm Thị Hồng Gấm 03-02-99 Công nghệ sinh học 1753010049 50%
47 Trần Long Giang 22-11-99 Kế toán 1754040039 100%
48 Lê Thị Ngọc Giàu 11-10-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030058 70%
49 Đoàn Thị Thu 16-11-99 Luật kinh tế 1754060045 100%
50 Nguyễn Hồng Hải 16-07-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030064 70%
51 Trần Thanh Hải 20-07-99 Luật 1754070034 50%
52 Ngô Thị Hạnh 10-06-99 Luật kinh tế 1754060049 100%
53 Nguyễn Thị Bích Hạnh 24-08-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010071 70%
54 Nguyễn Thị Như Hảo 03-07-99 Ngôn ngữ Anh 1757010067 100%
55 Bùi Thị Thúy Hằng 11-07-99 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040010 150%
56 Nguyễn Thị Hằng 02-12-99 Luật kinh tế 1754060050 100%
57 Trần Thị Mỷ Hằng 02-11-99 Luật kinh tế 1754060055 50%
58 Đặng Thị Thanh Hằng 07-12-99 Ngôn ngữ Anh 1757010074 100%
59 Mai Lý Gia Hân 23-10-99 Luật kinh tế 1754060056 50%
60 Trương Diệu Hiền 09-08-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010086 100%
61 Phan Nguyễn Thu Hiền 13-05-99 Kinh doanh quốc tế 1754080029 100%
62 Nguyễn Vũ Thu Hiền 06-07-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010084 50%
63 Nguyễn Thị Thu Hiền 12-07-99 Kinh doanh quốc tế 1754080028 50%
64 Đoàn Chí Hiếu 15-05-99 Luật kinh tế 1754060061 100%
65 Nguyễn Thị Thanh Hoa 21-09-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010092 150%
66 Nguyễn Thị Hồng Hoa 19-09-99 Kế toán 1754040062 100%
67 Nguyễn Trương Quốc Hoàn 22-09-99 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 1754060070 100%
68 Vũ Đình Hoàng 16-11-99 Ngôn ngữ Anh 1757010092 100%
69 Nguyễn Minh Hoàng 01-02-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020033 50%
70 Võ Thị Thúy Hồng 15-08-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030091 50%
71 Lê Thị Phương Hồng 01-09-99 Ngôn ngữ Anh 1757010095 100%
72 Vũ Tuấn Hùng 15-09-98 Hệ thống thông tin quản lý 1754050035 50%
73 Nguyễn Chung Huy 11-06-99 Khoa học máy tính 1751010044 150%
74 Phạm Nguyên Huy 16-04-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010108 100%
75 Lâm Hữu Huy 14-09-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020037 150%
76 Trần Gia Huy 25-06-99 Xã hội học 1756010021 70%
77 Trần Nguyễn Quốc Huy 28-11-99 Kinh tế 1754020045 70%
78 Lê Đức Huy 12-07-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030093 70%
79 Nguyễn Quang Huy 05-07-99 Khoa học máy tính 1751010047 50%
80 Nguyễn Minh Huy 27-08-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010099 100%
81 Huy 15-03-99 Luật 1754070040 100%
82 Nguyễn Ngọc Huyền 02-06-99 Kiểm toán 1754100028 50%
83 Phạm Thị Mỹ Huyền 01-01-99 Công nghệ sinh học 1753010088 100%
84 Cao Thị Huyền 17-07-99 Ngôn ngữ Anh 1757010102 70%
85 Phạm Thị Huyền 10-10-97 Công nghệ sinh học 1753010086 100%
86 Hồ Thị Thu Huyền 21-08-99 Kinh doanh quốc tế 1754080036 70%
87 Trần Thị Thúy Huỳnh 06-10-99 Ngôn ngữ Anh 1757010105 50%
88 Nguyễn Xuân Quỳnh Hương 20-04-99 Ngôn ngữ Anh 1757010111 100%
89 Phạm Thị Hương 18-01-99 Kế toán 1754040074 50%
90 Hoàng Thị Thu Hương 04-01-99 Luật 1754070047 100%
91 Quách Ngọc Quỳnh Hương 08-06-99 Ngôn ngữ Anh 1757010112 50%
92 Đặng Thị Hường 27-10-99 Luật 1754070048 50%
93 Lê Quang Khải 15-04-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030106 100%
94 Phạm Đình Khải 20-07-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010125 70%
95 Trần Nhật Quang Khang 20-07-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050036 100%
96 Phạm Nguyễn Vân Khanh 18-02-99 Kinh tế 1754020049 50%
97 Võ Phạm Huyền Khanh 29-05-99 Khoa học máy tính 1751010056 50%
98 Phạm Bảo Khánh 03-09-99 Quản trị kinh doanh 1754010124 100%
99 Nguyễn Kim Khánh 02-09-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030104 50%
100 Đường Quốc Khiêm 08-02-99 Quản lý xây dựng 1751040036 50%
101 Nguyễn Đăng Khoa 28-12-99 Khoa học máy tính 1751010061 100%
102 Nguyễn Minh Khoa 05-06-99 Kinh doanh quốc tế 1754080040 70%
103 Huỳnh Đăng Khoa 10-01-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020048 50%
104 Tô Anh Kiệt 16-09-99 Luật 1754070053 100%
105 Trương Thị Thúy Kiều 20-11-99 Luật kinh tế 1754060090 100%
106 Trần Thị Thúy Kiều 20-04-99 Kinh tế 1754020054 50%
107 Nguyễn Phan Hoàng Kim 27-08-99 Công nghệ sinh học 1753010107 100%
108 Trần Thị Phương Lan 05-09-99 Xã hội học 1756010030 100%
109 Trần Thanh Lâm 27-12-99 Quản trị kinh doanh 1754010133 70%
110 Đỗ Thành Lễ 09-08-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050039 100%
111 Nguyễn Thành Lịch 04-01-99 Quản lý xây dựng 1751040040 50%
112 Ngô Sĩ Liêm 03-05-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020057 70%
113 Trần Thị Tuyết Liễu 24-03-99 Khoa học máy tính 1751010070 50%
114 Đỗ Kim Linh 27-03-99 Công tác xã hội 1756020047 50%
115 Nguyễn Quách Gia Linh 20-04-99 Công tác xã hội 1756020048 100%
116 Nguyễn Trúc Linh 07-07-99 Ngôn ngữ Anh 1757010138 100%
117 Lê Ngọc Thùy Linh 04-07-99 Luật kinh tế 1754060104 70%
118 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07-02-99 Ngôn ngữ Anh 1757010136 200%
119 Nguyễn Thị Thùy Linh 30-11-99 Quản trị nhân lực 1754090023 50%
120 Đặng Thị Phương Linh 08-10-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050028 70%
121 Vũ An Hoài Linh 24-12-99 Ngôn ngữ Anh 1757010142 70%
122 Huỳnh Long 20-08-99 Công nghệ sinh học 1753010129 150%
123 Lưu Đức Hoàng Long 14-01-98 Xã hội học 1756010032 100%
124 Phan Hoàng Bảo Long 02-08-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040093 100%
125 Ngô Hoàng Long 29-11-99 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 1754060112 70%
126 Nguyễn Văn Long 20-11-99 Khoa học máy tính 1751010076 70%
127 Hà Phước Lộc 13-09-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030126 50%
128 Huỳnh Thị Diễm Ly 10-03-99 Luật 1754070068 100%
129 Trương Thị Xuân Mai 10-02-99 Quản trị kinh doanh 1754010162 70%
130 Ngô Ngọc Hà Mi 15-01-99 Quản trị nhân lực 1754090026 50%
131 Trương Hoàng Minh 26-02-99 Kiểm toán 1754100035 100%
132 Trần Văn Minh 01-03-99 Công nghệ sinh học 1753010140 70%
133 Mạch Thảo My 22-05-99 Xã hội học 1756010038 100%
134 Nguyễn Dương Trà My 18-03-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050038 150%
135 Nguyễn Lê Ly Na 19-02-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010169 70%
136 Nguyễn Thị Ly Na 24-09-99 Công tác xã hội 1756020056 100%
137 Trần Thị Kim Nga 03-12-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040111 70%
138 Nguyễn Thị Hằng Nga 29-12-99 Luật kinh tế 1754060122 100%
139 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 21-02-99 Quản trị nhân lực 1754090029 100%
140 Võ Hồng Ngân 12-12-99 Ngôn ngữ Anh 1757010169 100%
141 Nguyễn Thị Thanh Ngân 09-02-99 Quản trị kinh doanh 1754010182 70%
142 Bùi Kim Ngân 17-03-99 Kế toán 1754040113 100%
143 Huỳnh Thị Kim Ngân 23-07-99 Kinh doanh quốc tế 1754080057 100%
144 Trần Thị Thu Ngân 01-10-99 Kinh tế 1754020079 50%
145 Dương Thị Kim Ngân 18-09-99 Luật 1754070077 70%
146 Tô Nhã Nghi 16-03-99 Ngôn ngữ Anh 1757010170 50%
147 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 05-02-99 Quản lý xây dựng 1751040051 150%
148 Đoàn Hiếu Nghĩa 27-12-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030149 100%
149 Mai Trung Nghĩa 14-02-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020069 70%
150 Phạm Hồng Ngọc 17-10-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010174 70%
151 Trần Thị Hồng Ngọc 12-12-99 Đông Nam á học 1755010054 50%
152 Nguyễn Lê Minh Ngọc 02-11-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040124 70%
153 Nguyễn Thị Như Ngọc 16-03-99 Luật kinh tế 1754060133 70%
154 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20-08-99 Kinh doanh quốc tế 1754080060 50%
155 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26-12-99 Quản trị kinh doanh 1754010195 50%
156 Huỳnh Thị Như Ngọc 25-08-99 Công nghệ sinh học 1753010162 100%
157 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 30-06-99 Kiểm toán 1754100040 150%
158 Nguyễn Phước An Nguyên 20-03-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020072 100%
159 Huỳnh Đăng Nguyễn 03-08-99 Quản trị kinh doanh 1754010200 100%
160 Phạm Thị Thanh Nhàn 28-06-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030168 100%
161 Võ Thanh Nhàn 09-12-99 Công nghệ sinh học 1753010176 70%
162 Nguyễn Văn Nhân 07-09-99 Quản trị kinh doanh 1754010204 70%
163 Phan Trần Trung Nhân 25-04-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050062 100%
164 Nguyễn Minh Nhật 23-08-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050046 100%
165 Phạm Lý Yến Nhi 02-01-98 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030177 50%
166 Nguyễn Hoàng Thanh Nhi 11-07-99 Công tác xã hội 1756020070 150%
167 Phạm Lê Uyển Nhi 23-11-99 Kinh doanh quốc tế 1754080063 100%
168 Nguyễn Thị Yến Nhi 02-10-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030176 100%
169 Phạm Thị Nhung 28-12-99 Công nghệ sinh học 1753010185 50%
170 Trịnh Thị Hồng Nhung 24-11-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050052 50%
171 Nguyễn Thanh Nhung 14-07-99 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040033 100%
172 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 22-01-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050064 100%
173 Trần Thị Cẩm Nhung 24-06-99 Quản lý xây dựng 1751040054 100%
174 Nguyễn Minh Bạch Như 28-02-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040138 100%
175 Trần Nguyên Phương Như 16-08-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050054 100%
176 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14-05-99 Luật 1754070097 50%
177 Trần Thị Ngọc Như 21-11-99 Quản trị kinh doanh 1754010229 70%
178 Phan Dương Hoàng Oanh 03-11-99 Quản trị kinh doanh 1754010236 150%
179 Trần Hồng Phát 19-02-99 Quản trị kinh doanh 1754010239 100%
180 Võ Thị Yến Phi 16-08-99 Công nghệ sinh học 1753010194 50%
181 Nguyễn Hồng Phong 17-09-99 Khoa học máy tính 1751010107 70%
182 Lê Hoàng Gia Phúc 07-11-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030191 150%
183 Phạm Từ Thiện Phúc 17-07-99 Khoa học máy tính 1751010112 100%
184 Trần Hoàng Phúc 30-11-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020081 100%
185 Dương Thanh Phúc 08-02-99 Luật kinh tế 1754060152 100%
186 Dương Kim Phụng 10-07-99 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040035 70%
187 Đỗ Thiên Phước 25-05-99 Khoa học máy tính 1751010114 100%
188 Phạm Trương Hồng Phương 21-10-99 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 1754060157 50%
189 Nguyễn Nhật Quan 04-01-99 Quản lý xây dựng 1751040064 70%
190 Nguyễn Thanh Quang 24-05-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010260 70%
191 Trần Hồng Quang 29-09-99 Kế toán 1754040156 50%
192 Nguyễn Hoàng Quân 17-12-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010226 100%
193 Ngô Minh Quân 23-06-99 Kinh tế 1754020106 50%
194 Lê Thị Quyên 13-06-99 Luật 1754070102 70%
195 Lê Như Quỳnh 28-10-95 Công nghệ sinh học 1753010212 50%
196 Ngô Minh Sơn 28-01-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020095 100%
197 Vũ Văn Sơn 19-06-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020098 70%
198 Nguyễn Tiến Tài 16-03-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050077 150%
199 Vũ Minh Tâm 19-09-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050079 50%
200 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23-03-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050078 50%
201 Cao Thị Tâm 19-03-99 Quản trị kinh doanh 1754010276 100%
202 Phạm Thị Thu Tâm 14-11-98 Công tác xã hội 1756020090 70%
203 Phạm Minh Tân 21-05-99 Luật 1754070112 50%
204 Lê Hoàng Thái 23-11-99 Đông Nam á học 1755010079 70%
205 Phạm Hoài Thanh 25-09-99 Khoa học máy tính 1751010136 100%
206 Nguyễn Phương Thanh 14-12-99 Đông Nam á học 1755010076 100%
207 Lương Văn Thanh 10-04-99 Khoa học máy tính 1751010132 70%
208 Nguyễn Thị Phương Thanh 17-10-99 Luật 1754070115 150%
209 Lư Minh Thành 04-04-99 Quản trị kinh doanh 1754010286 50%
210 Phạm Tất Thành 08-04-99 Công nghệ sinh học 1753010225 50%
211 Nguyễn Tiến Thành 20-12-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020108 100%
212 Dương Minh Thành 21-04-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030219 100%
213 Nguyễn Thị Phương Thảo 12-09-99 Công tác xã hội 1756020092 50%
214 Đỗ Thu Thảo 16-11-99 Ngôn ngữ Anh 1757010252 50%
215 Tạ Ngọc Thanh Thảo 20-07-99 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 1754060183 150%
216 Phạm Thị Minh Thảo 12-11-99 Luật kinh tế 1754060182 50%
217 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10-12-99 Ngôn ngữ Anh 1757010254 100%
218 Trần Thị Thu Thảo 21-09-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030224 100%
219 Phạm Thị Thu Thảo 20-09-99 Ngôn ngữ Anh 1757010256 70%
220 Dương Nguyễn Tuyết Thảo 09-01-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010251 50%
221 Phùng Quốc Thăng 13-10-99 Quản trị kinh doanh 1754010295 100%
222 Bùi Đức Thắng 20-10-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040179 100%
223 Nguyễn Quang Thắng 05-02-99 Kiểm toán 1754100056 100%
224 Nguyễn Quốc Thắng 19-11-97 Xã hội học 1756010074 50%
225 Nguyễn Thị Thanh Thế 25-05-99 Công tác xã hội 1756020095 100%
226 Trần Huệ Thi 31-07-99 Xã hội học 1756010076 100%
227 Nguyễn Thị Phương Thi 23-10-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030227 50%
228 Trịnh Thị Kim Thoa 10-01-99 Luật 1754070128 70%
229 Lữ Hoàng Thông 15-03-99 Công nghệ sinh học 1753010238 70%
230 Phạm Minh Thuận 01-06-99 Khoa học máy tính 1751010151 100%
231 Nguyễn Trường Minh Thục 06-09-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010315 50%
232 Nguyễn Xuân Thủy 10-01-99 Kinh tế 1754020132 70%
233 Nguyễn Thu Thủy 15-12-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050069 50%
234 Trần Thị Ngọc Thúy 08-07-99 Xã hội học 1756010081 50%
235 Ngô Trần Anh Thư 02-11-99 Công tác xã hội 1756020101 100%
236 Nguyễn Anh Thư 05-10-99 Kinh tế 1754020134 150%
237 Trương Nguyễn Anh Thư 12-10-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030240 100%
238 Nguyễn Thuỳ Minh Thư 24-11-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010281 100%
239 Tô Quỳnh Thư 12-06-99 Kế toán 1754040193 100%
240 Võ Như Thương 24-02-99 Ngôn ngữ Anh 1757010284 100%
241 Nguyễn Quỳnh Thương 05-10-99 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040041 100%
242 Phạm Đỗ Uyên Thy 21-04-99 Ngôn ngữ Anh 1757010285 50%
243 Phan Vân Thy 18-10-99 Đông Nam á học 1755010089 50%
244 Võ Anh Thy 17-11-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030245 70%
245 Nguyễn Thị Minh Tiên 04-10-99 Quản trị kinh doanh 1754010325 100%
246 Nguyễn Huỳnh Phụng Tiên 21-09-99 Công nghệ sinh học 1753010254 100%
247 Trương Thị Cẩm Tiên 03-05-99 Kế toán 1754040198 100%
248 Nguyễn Hà Viết Tính 13-11-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020124 50%
249 Phạm Hổ Toàn 01-01-99 Khoa học máy tính 1751010162 100%
250 Vũ Đức Toàn 03-09-99 Công nghệ sinh học 1753010258 100%
251 Hồ Ngọc Trai 02-09-98 Khoa học máy tính 1751010164 50%
252 Huỳnh Ngọc Trang 11-12-99 Kế toán 1754040205 70%
253 Lê Quỳnh Trang 23-11-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030252 150%
254 Nguyễn Thu Thùy Trang 08-10-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050076 100%
255 Nguyễn Thị Thiên Trang 30-08-97 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010296 50%
256 Phạm Thị Thùy Trang 20-04-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040210 100%
257 Nguyễn Thị Huyền Trang 16-11-99 Luật 1754070146 100%
258 Lê Trần Hoài Trâm 08-08-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030258 100%
259 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 17-05-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010350 100%
260 Ngô Thị Bích Trâm 12-10-99 Ngôn ngữ Nhật 1757050077 70%
261 Nguyễn Thị Trâm 10-04-99 Quản trị kinh doanh 1754010351 100%
262 Đỗ Khánh Trân 24-06-99 Quản trị kinh doanh 1754010356 50%
263 Nguyễn Quỳnh Bảo Trân 11-06-99 Kế toán 1754040219 150%
264 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 09-02-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030260 70%
265 Trương Huyền Trân 17-09-99 Kiểm toán 1754100063 50%
266 Trần Thị Ngọc Trân 28-12-99 Kế toán 1754040221 70%
267 Trương Khai Triệu 03-09-99 Quản trị kinh doanh 1754010362 50%
268 Phạm Ngọc Phương Trinh 08-10-99 Quản trị kinh doanh 1754010367 100%
269 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 23-11-99 Quản trị kinh doanh 1754010365 50%
270 Phan Thị Kiều Trinh 08-11-99 Kinh tế 1754020159 100%
271 Huỳnh Trần Đan Trinh 10-12-99 Kinh tế 1754020156 100%
272 Phan Kiều Trinh 23-08-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010366 50%
273 Lê Thị Tuyết Trinh 24-09-99 Công nghệ sinh học 1753010277 100%
274 Nguyễn Cao Thúy Trinh 30-09-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010364 100%
275 Nguyễn Thị Hoàng Trúc 03-07-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030273 100%
276 Phan Lâm Thanh Trúc 19-04-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030274 100%
277 Hồ Thị Xuân Trúc 10-12-99 Luật kinh tế 1754060216 50%
278 Nguyễn Thanh Trúc 09-06-99 Hệ thống thông tin quản lý 1754050100 70%
279 Nguyễn Duy Trung 06-03-99 Công nghệ sinh học 1753010281 50%
280 Nguyễn Mạnh Trung 10-10-98 Xã hội học 1756010097 70%
281 Trần Thành Trung 19-05-99 Khoa học máy tính 1751010172 100%
282 Hồ Minh Trung 29-03-99 Kiểm toán 1754100064 70%
283 Huỳnh Ngọc Trường 19-05-99 Xã hội học 1756010101 100%
284 Phạm Đăng Trường 06-05-99 Quản lý xây dựng 1751040096 100%
285 Huỳnh Phan Anh 15-07-99 Kiểm toán 1754100066 100%
286 Nguyễn Lê Minh 29-09-99 Công tác xã hội 1756020112 70%
287 Phan Lê Minh 16-02-99 Quản trị kinh doanh 1754010382 100%
288 Phùng Trung 24-06-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010384 50%
289 Nguyễn Tư Tuấn 13-07-99 Quản lý xây dựng 1751040098 100%
290 Tạ Thúc Tuấn 14-04-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020142 100%
291 Phan Ngọc Uyên 03-12-99 Quản trị nhân lực 1754090072 150%
292 Lê Hoàng Phương Uyên 14-12-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030290 50%
293 Mai Hoàng Phương Uyên 25-11-99 Kinh tế 1754020173 100%
294 Đoàn Phương Uyên 14-04-99 Quản trị nhân lực 1754090070 100%
295 Đồng Lâm Nhã Uyên 24-12-99 Đông Nam á học 1755010102 100%
296 Nguyễn Thị Thu Uyên 16-10-99 Ngôn ngữ Anh 1757010338 100%
297 Nguyễn Ngọc Thụy Uyên 12-05-99 Kinh tế 1754020174 100%
298 Võ Châu Thu Uyên 23-08-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010393 100%
299 Vũ Thị Trinh Uyên 01-01-99 Công nghệ sinh học 1753010295 70%
300 Lã Hồng Tường Vân 15-12-99 Kế toán 1754040233 70%
301 Huỳnh Thị Bích Vân 14-05-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030295 100%
302 Lại Khắc Thạch Thiên Vân 04-07-99 Quản trị nhân lực 1754090073 100%
303 Chế Thiên Vân 15-05-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030293 100%
304 Bùi Thị Tú Vân 23-02-99 Công tác xã hội 1756020116 100%
305 Trần Nguyễn Thúy Vân 10-04-99 Công nghệ sinh học 1753010300 70%
306 Lê Thị Diễm Vi 22-08-99 Tài chính – Ngân hàng 1754030299 50%
307 Hồng Quốc Việt 27-02-99 Đông Nam á học 1755010107 150%
308 Huỳnh Thị Vinh 11-11-99 Kế toán 1754040242 50%
309 Bùi Thế Vinh 10-07-99 Quản lý xây dựng 1751040102 100%
310 Trương Tuấn 09-07-99 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1751020154 100%
311 Hà Quốc Vương 29-12-99 Quản trị kinh doanh 1754010400 50%
312 Tô Ngọc Hà Vy 31-01-99 Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 1757010360 100%
313 Huỳnh Thúy Vy 26-10-99 Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao 1754030306 70%
314 Nguyễn Hoàng Mai Vy 04-05-99 Ngôn ngữ Anh 1757010357 70%
315 Lâm Nguyễn Thảo Vy 08-06-99 Xã hội học 1756010109 50%
316 Lê Nguyễn Kim Vy 17-10-99 Ngôn ngữ Anh 1757010355 100%
317 Lê Thị Tường Vy 06-01-99 Luật 1754070172 100%
318 Nghiêm Xuân Như Vy 15-05-98 Kinh tế 1754020183 100%
319 Nguyễn Thảo Vy 06-06-99 Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 1754010406 100%
320 Nguyễn Thúy Vy 23-07-99 Kế toán (CT chất lượng cao) 1754040246 150%
321 Lê Hoàng Bảo Vy 12-11-99 Kinh tế 1754020182 70%
322 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 30-05-99 Luật 1754070173 100%
323 Phạm Phú Triệu Vỹ 09-12-99 Khoa học máy tính 1751010184 50%
324 Huỳnh Thị ánh Xuân 18-01-99 Công nghệ sinh học 1753010309 100%
325 Võ Thị Hồng Yến 24-05-99 Đông Nam á học 1755010113 100%

 

TIN LIÊN QUAN

18 - T.8 2024

THÔNG BÁO HƯỚNG DẪN NỘP HỒ SƠ HỌC BỔNG CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH – KHÓA 2024

Thời gian, địa điểm thực hiện: Từ ngày ra thông báo đến 17g00 ngày 19/09/2024 sinh viên gửi hồ sơ học bổng qua đường bưu điện về địa chỉ: Phòng…

05 - T.8 2024

Thông báo Về việc tiếp nhận hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập Học kỳ 2 Năm học 2023 – 2024

 Phòng Công tác sinh viên và Truyền thông thông báo về quy trình nộp hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập học kỳ 2 năm học 2023…

12 - T.4 2024

Thông báo Về việc ban hành Quy chế xét, cấp học bổng cho sinh viên hệ đào tạo chính quy ngành Toán học thuộc Chương trình trọng điểm quốc gia phát triển Toán học Giai đoạn 2021 – 2030

Căn cứ Quyết định số 1543/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng 06 năm 2023 của Bộ Giáo dục và đào tạo về việc ban hành Quy chế xét, cấp học bổng cho…

21 - T.3 2024

Thông báo về việc tiếp nhận hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập Học kỳ 1 Năm học 2023 – 2024

Phòng Công tác sinh viên và Truyền thông thông báo về quy trình nộp hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập học kỳ 1 năm học 2023…

31 - T.10 2023

Thông báo về việc xét, cấp học bổng Khuyến khích nâng cao năng lực tiếng Anh năm học 2023 – 2024

Căn cứ Quyết định số 2235/QĐ-ĐHM ngày 07/08/2023 về việc ban hành Quy định xét, cấp học bổng Khuyến khích nâng cao năng lực tiếng Anh đối với sinh viên…

30 - T.10 2023

Thông báo về việc tiếp nhận hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập – Học kỳ 3 Năm học 2022 – 2023

Phòng Công tác sinh viên và Truyền thông thông báo về quy trình nộp hồ sơ xét, cấp học bổng Vượt khó học tập học kỳ 3 năm học 2022…

18 - T.8 2023

Thông báo về việc xét, cấp học bổng Tài năng Năm học 2023 – 2024

Căn cứ Quyết định số 2178/QĐ-ĐHM ngày 30/09/2020 về việc ban hành Quy định học bổng Tài năng đối với sinh viên hệ chính quy bậc Đại học Trường Đại…

18 - T.8 2023

Thông báo Về việc xét, cấp học bổng Tiếp sức đến trường Năm học 2023 – 2024

Căn cứ Quyết định số 889/QĐ-ĐHM ngày 28 tháng 5 năm 2020 của Hiệu trưởng về việc ban hành Quy định xét, cấp học bổng Tiếp sức đến trường đối…

14 - T.7 2023

Thông báo về việc tuyển sinh đi học tại nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào theo diện học bổng Hiệp định năm 2023

Căn cứ Thông báo số 1114/TB-BGDĐT ngày 29 tháng 06 năm 2023 của Bộ Giáo dục và đào tạo về việc tuyển sinh đi học tại nước Cộng hòa Dân…

06 - T.7 2023

Thông báo về Giải thưởng KOVA lần thứ 21 năm 2023

Để tạo điều kiện sinh viên tiếp cận được Giải thưởng KOVA lần thứ 21 năm 2023, phòng Công tác sinh viên và Truyền thông thông báo đến sinh viên…